🔍
Search:
BẠN CẶP ĐÔI
🌟
BẠN CẶP ĐÔI
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
학교 등에서 짝을 이루는 사람.
1
BẠN CẶP ĐÔI:
Người tạo thành cặp ở trường học.
-
2
뜻이 맞거나 매우 친한 사람.
2
BẠN THÂN:
Người hợp ý hoặc rất thân thiết.
-
☆☆
Danh từ
-
1
춤이나 운동 경기, 놀이 등에서 두 사람이 짝이 되는 경우의 상대편.
1
BẠN CẶP ĐÔI:
Đối tác trong trường hợp hai người trở thành đôi trong khiêu vũ, thi đấu thể thao hay trò chơi...
-
2
사업 등을 같이 하는 사람이나 단체.
2
ĐỐI TÁC:
Nhóm hay người cùng làm dự án...
-
3
부부 사이에서 한쪽에서 본 다른 쪽.
3
VỢ, CHỒNG:
Bên khác khi nhìn từ một bên trong quan hệ vợ chồng.